Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 19,121 | Ft 19,639 | 0,68% |
3 tháng | Ft 18,590 | Ft 19,667 | 1,91% |
1 năm | Ft 17,502 | Ft 19,939 | 10,99% |
2 năm | Ft 17,502 | Ft 24,550 | 15,29% |
3 năm | Ft 17,502 | Ft 24,550 | 6,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Forint Hungary (HUF) |
L 1 | Ft 19,517 |
L 5 | Ft 97,585 |
L 10 | Ft 195,17 |
L 25 | Ft 487,93 |
L 50 | Ft 975,85 |
L 100 | Ft 1.951,70 |
L 250 | Ft 4.879,25 |
L 500 | Ft 9.758,50 |
L 1.000 | Ft 19.517 |
L 5.000 | Ft 97.585 |
L 10.000 | Ft 195.170 |
L 25.000 | Ft 487.925 |
L 50.000 | Ft 975.850 |
L 100.000 | Ft 1.951.700 |
L 500.000 | Ft 9.758.502 |