Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / HUF Đảo
L
=
Ft
14/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 19,121 Ft 19,639 0,68%
3 tháng Ft 18,590 Ft 19,667 1,91%
1 năm Ft 17,502 Ft 19,939 10,99%
2 năm Ft 17,502 Ft 24,550 15,29%
3 năm Ft 17,502 Ft 24,550 6,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Forint Hungary (HUF)
L 1Ft 19,517
L 5Ft 97,585
L 10Ft 195,17
L 25Ft 487,93
L 50Ft 975,85
L 100Ft 1.951,70
L 250Ft 4.879,25
L 500Ft 9.758,50
L 1.000Ft 19.517
L 5.000Ft 97.585
L 10.000Ft 195.170
L 25.000Ft 487.925
L 50.000Ft 975.850
L 100.000Ft 1.951.700
L 500.000Ft 9.758.502