Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / THB Đảo
Ft
=
฿
17/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,09935 ฿ 0,1025 1,98%
3 tháng ฿ 0,09811 ฿ 0,1025 2,06%
1 năm ฿ 0,09651 ฿ 0,1051 1,27%
2 năm ฿ 0,08513 ฿ 0,1051 8,54%
3 năm ฿ 0,08513 ฿ 0,1120 6,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Baht Thái (THB)
Ft 100฿ 10,136
Ft 500฿ 50,680
Ft 1.000฿ 101,36
Ft 2.500฿ 253,40
Ft 5.000฿ 506,80
Ft 10.000฿ 1.013,60
Ft 25.000฿ 2.534,00
Ft 50.000฿ 5.068,00
Ft 100.000฿ 10.136
Ft 500.000฿ 50.680
Ft 1.000.000฿ 101.360
Ft 2.500.000฿ 253.400
Ft 5.000.000฿ 506.800
Ft 10.000.000฿ 1.013.599
Ft 50.000.000฿ 5.067.995