Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,09935 | ฿ 0,1025 | 1,98% |
3 tháng | ฿ 0,09811 | ฿ 0,1025 | 2,06% |
1 năm | ฿ 0,09651 | ฿ 0,1051 | 1,27% |
2 năm | ฿ 0,08513 | ฿ 0,1051 | 8,54% |
3 năm | ฿ 0,08513 | ฿ 0,1120 | 6,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Baht Thái (THB) |
Ft 100 | ฿ 10,136 |
Ft 500 | ฿ 50,680 |
Ft 1.000 | ฿ 101,36 |
Ft 2.500 | ฿ 253,40 |
Ft 5.000 | ฿ 506,80 |
Ft 10.000 | ฿ 1.013,60 |
Ft 25.000 | ฿ 2.534,00 |
Ft 50.000 | ฿ 5.068,00 |
Ft 100.000 | ฿ 10.136 |
Ft 500.000 | ฿ 50.680 |
Ft 1.000.000 | ฿ 101.360 |
Ft 2.500.000 | ฿ 253.400 |
Ft 5.000.000 | ฿ 506.800 |
Ft 10.000.000 | ฿ 1.013.599 |
Ft 50.000.000 | ฿ 5.067.995 |