Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 9,8190 | Ft 10,135 | 0,24% |
3 tháng | Ft 9,8190 | Ft 10,193 | 1,58% |
1 năm | Ft 9,5178 | Ft 10,362 | 1,36% |
2 năm | Ft 9,5178 | Ft 11,747 | 5,62% |
3 năm | Ft 8,9310 | Ft 11,747 | 2,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Forint Hungary (HUF) |
฿ 1 | Ft 9,8472 |
฿ 5 | Ft 49,236 |
฿ 10 | Ft 98,472 |
฿ 25 | Ft 246,18 |
฿ 50 | Ft 492,36 |
฿ 100 | Ft 984,72 |
฿ 250 | Ft 2.461,80 |
฿ 500 | Ft 4.923,59 |
฿ 1.000 | Ft 9.847,19 |
฿ 5.000 | Ft 49.236 |
฿ 10.000 | Ft 98.472 |
฿ 25.000 | Ft 246.180 |
฿ 50.000 | Ft 492.359 |
฿ 100.000 | Ft 984.719 |
฿ 500.000 | Ft 4.923.594 |