Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / HUF Đảo
฿
=
Ft
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 9,8190 Ft 10,135 0,24%
3 tháng Ft 9,8190 Ft 10,193 1,58%
1 năm Ft 9,5178 Ft 10,362 1,36%
2 năm Ft 9,5178 Ft 11,747 5,62%
3 năm Ft 8,9310 Ft 11,747 2,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Forint Hungary (HUF)
฿ 1Ft 9,8472
฿ 5Ft 49,236
฿ 10Ft 98,472
฿ 25Ft 246,18
฿ 50Ft 492,36
฿ 100Ft 984,72
฿ 250Ft 2.461,80
฿ 500Ft 4.923,59
฿ 1.000Ft 9.847,19
฿ 5.000Ft 49.236
฿ 10.000Ft 98.472
฿ 25.000Ft 246.180
฿ 50.000Ft 492.359
฿ 100.000Ft 984.719
฿ 500.000Ft 4.923.594