Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,008474 | DT 0,008801 | 2,68% |
3 tháng | DT 0,008374 | DT 0,008801 | 1,27% |
1 năm | DT 0,008374 | DT 0,009191 | 2,42% |
2 năm | DT 0,007375 | DT 0,009269 | 5,55% |
3 năm | DT 0,007375 | DT 0,009665 | 6,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Dinar Tunisia (TND) |
Ft 1.000 | DT 8,7112 |
Ft 5.000 | DT 43,556 |
Ft 10.000 | DT 87,112 |
Ft 25.000 | DT 217,78 |
Ft 50.000 | DT 435,56 |
Ft 100.000 | DT 871,12 |
Ft 250.000 | DT 2.177,81 |
Ft 500.000 | DT 4.355,61 |
Ft 1.000.000 | DT 8.711,23 |
Ft 5.000.000 | DT 43.556 |
Ft 10.000.000 | DT 87.112 |
Ft 25.000.000 | DT 217.781 |
Ft 50.000.000 | DT 435.561 |
Ft 100.000.000 | DT 871.123 |
Ft 500.000.000 | DT 4.355.613 |