Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / TND Đảo
Ft
=
DT
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,008474 DT 0,008801 2,68%
3 tháng DT 0,008374 DT 0,008801 1,27%
1 năm DT 0,008374 DT 0,009191 2,42%
2 năm DT 0,007375 DT 0,009269 5,55%
3 năm DT 0,007375 DT 0,009665 6,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Dinar Tunisia (TND)
Ft 1.000DT 8,7112
Ft 5.000DT 43,556
Ft 10.000DT 87,112
Ft 25.000DT 217,78
Ft 50.000DT 435,56
Ft 100.000DT 871,12
Ft 250.000DT 2.177,81
Ft 500.000DT 4.355,61
Ft 1.000.000DT 8.711,23
Ft 5.000.000DT 43.556
Ft 10.000.000DT 87.112
Ft 25.000.000DT 217.781
Ft 50.000.000DT 435.561
Ft 100.000.000DT 871.123
Ft 500.000.000DT 4.355.613