Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / HUF Đảo
DT
=
Ft
07/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 114,85 Ft 119,41 0,05%
3 tháng Ft 114,05 Ft 119,41 0,64%
1 năm Ft 108,80 Ft 119,41 3,89%
2 năm Ft 107,88 Ft 135,59 2,87%
3 năm Ft 103,47 Ft 135,59 6,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Forint Hungary (HUF)
DT 1Ft 115,47
DT 5Ft 577,34
DT 10Ft 1.154,68
DT 25Ft 2.886,69
DT 50Ft 5.773,38
DT 100Ft 11.547
DT 250Ft 28.867
DT 500Ft 57.734
DT 1.000Ft 115.468
DT 5.000Ft 577.338
DT 10.000Ft 1.154.675
DT 25.000Ft 2.886.688
DT 50.000Ft 5.773.377
DT 100.000Ft 11.546.753
DT 500.000Ft 57.733.767