Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 114,85 | Ft 119,41 | 0,05% |
3 tháng | Ft 114,05 | Ft 119,41 | 0,64% |
1 năm | Ft 108,80 | Ft 119,41 | 3,89% |
2 năm | Ft 107,88 | Ft 135,59 | 2,87% |
3 năm | Ft 103,47 | Ft 135,59 | 6,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Forint Hungary (HUF) |
DT 1 | Ft 115,47 |
DT 5 | Ft 577,34 |
DT 10 | Ft 1.154,68 |
DT 25 | Ft 2.886,69 |
DT 50 | Ft 5.773,38 |
DT 100 | Ft 11.547 |
DT 250 | Ft 28.867 |
DT 500 | Ft 57.734 |
DT 1.000 | Ft 115.468 |
DT 5.000 | Ft 577.338 |
DT 10.000 | Ft 1.154.675 |
DT 25.000 | Ft 2.886.688 |
DT 50.000 | Ft 5.773.377 |
DT 100.000 | Ft 11.546.753 |
DT 500.000 | Ft 57.733.767 |