Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,08766 | NT$ 0,09050 | 2,78% |
3 tháng | NT$ 0,08650 | NT$ 0,09050 | 3,51% |
1 năm | NT$ 0,08643 | NT$ 0,09339 | 1,14% |
2 năm | NT$ 0,07165 | NT$ 0,09339 | 10,69% |
3 năm | NT$ 0,07165 | NT$ 0,09811 | 7,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Tân Đài tệ (TWD) |
Ft 100 | NT$ 9,0070 |
Ft 500 | NT$ 45,035 |
Ft 1.000 | NT$ 90,070 |
Ft 2.500 | NT$ 225,17 |
Ft 5.000 | NT$ 450,35 |
Ft 10.000 | NT$ 900,70 |
Ft 25.000 | NT$ 2.251,74 |
Ft 50.000 | NT$ 4.503,48 |
Ft 100.000 | NT$ 9.006,96 |
Ft 500.000 | NT$ 45.035 |
Ft 1.000.000 | NT$ 90.070 |
Ft 2.500.000 | NT$ 225.174 |
Ft 5.000.000 | NT$ 450.348 |
Ft 10.000.000 | NT$ 900.696 |
Ft 50.000.000 | NT$ 4.503.480 |