Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / TWD Đảo
Ft
=
NT$
17/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,08766 NT$ 0,09050 2,78%
3 tháng NT$ 0,08650 NT$ 0,09050 3,51%
1 năm NT$ 0,08643 NT$ 0,09339 1,14%
2 năm NT$ 0,07165 NT$ 0,09339 10,69%
3 năm NT$ 0,07165 NT$ 0,09811 7,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Tân Đài tệ (TWD)
Ft 100NT$ 9,0070
Ft 500NT$ 45,035
Ft 1.000NT$ 90,070
Ft 2.500NT$ 225,17
Ft 5.000NT$ 450,35
Ft 10.000NT$ 900,70
Ft 25.000NT$ 2.251,74
Ft 50.000NT$ 4.503,48
Ft 100.000NT$ 9.006,96
Ft 500.000NT$ 45.035
Ft 1.000.000NT$ 90.070
Ft 2.500.000NT$ 225.174
Ft 5.000.000NT$ 450.348
Ft 10.000.000NT$ 900.696
Ft 50.000.000NT$ 4.503.480