Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / HUF Đảo
NT$
=
Ft
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 11,167 Ft 11,423 0,40%
3 tháng Ft 11,167 Ft 11,561 1,71%
1 năm Ft 10,708 Ft 11,571 1,80%
2 năm Ft 10,708 Ft 13,956 7,61%
3 năm Ft 10,192 Ft 13,956 4,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Forint Hungary (HUF)
NT$ 1Ft 11,209
NT$ 5Ft 56,047
NT$ 10Ft 112,09
NT$ 25Ft 280,23
NT$ 50Ft 560,47
NT$ 100Ft 1.120,93
NT$ 250Ft 2.802,33
NT$ 500Ft 5.604,66
NT$ 1.000Ft 11.209
NT$ 5.000Ft 56.047
NT$ 10.000Ft 112.093
NT$ 25.000Ft 280.233
NT$ 50.000Ft 560.466
NT$ 100.000Ft 1.120.931
NT$ 500.000Ft 5.604.656