Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 11,167 | Ft 11,423 | 0,40% |
3 tháng | Ft 11,167 | Ft 11,561 | 1,71% |
1 năm | Ft 10,708 | Ft 11,571 | 1,80% |
2 năm | Ft 10,708 | Ft 13,956 | 7,61% |
3 năm | Ft 10,192 | Ft 13,956 | 4,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Forint Hungary (HUF) |
NT$ 1 | Ft 11,209 |
NT$ 5 | Ft 56,047 |
NT$ 10 | Ft 112,09 |
NT$ 25 | Ft 280,23 |
NT$ 50 | Ft 560,47 |
NT$ 100 | Ft 1.120,93 |
NT$ 250 | Ft 2.802,33 |
NT$ 500 | Ft 5.604,66 |
NT$ 1.000 | Ft 11.209 |
NT$ 5.000 | Ft 56.047 |
NT$ 10.000 | Ft 112.093 |
NT$ 25.000 | Ft 280.233 |
NT$ 50.000 | Ft 560.466 |
NT$ 100.000 | Ft 1.120.931 |
NT$ 500.000 | Ft 5.604.656 |