Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,1067 | ₴ 0,1115 | 3,93% |
3 tháng | ₴ 0,1045 | ₴ 0,1115 | 5,81% |
1 năm | ₴ 0,09886 | ₴ 0,1115 | 2,70% |
2 năm | ₴ 0,07238 | ₴ 0,1115 | 39,84% |
3 năm | ₴ 0,07238 | ₴ 0,1115 | 17,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Ft 100 | ₴ 11,009 |
Ft 500 | ₴ 55,043 |
Ft 1.000 | ₴ 110,09 |
Ft 2.500 | ₴ 275,22 |
Ft 5.000 | ₴ 550,43 |
Ft 10.000 | ₴ 1.100,86 |
Ft 25.000 | ₴ 2.752,15 |
Ft 50.000 | ₴ 5.504,30 |
Ft 100.000 | ₴ 11.009 |
Ft 500.000 | ₴ 55.043 |
Ft 1.000.000 | ₴ 110.086 |
Ft 2.500.000 | ₴ 275.215 |
Ft 5.000.000 | ₴ 550.430 |
Ft 10.000.000 | ₴ 1.100.860 |
Ft 50.000.000 | ₴ 5.504.301 |