Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 9,1661 | Ft 9,3832 | 0,37% |
3 tháng | Ft 9,1661 | Ft 9,5677 | 4,20% |
1 năm | Ft 9,0206 | Ft 10,116 | 0,04% |
2 năm | Ft 9,0206 | Ft 13,816 | 22,79% |
3 năm | Ft 9,0206 | Ft 13,816 | 14,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Forint Hungary (HUF) |
₴ 1 | Ft 9,1298 |
₴ 5 | Ft 45,649 |
₴ 10 | Ft 91,298 |
₴ 25 | Ft 228,25 |
₴ 50 | Ft 456,49 |
₴ 100 | Ft 912,98 |
₴ 250 | Ft 2.282,46 |
₴ 500 | Ft 4.564,92 |
₴ 1.000 | Ft 9.129,83 |
₴ 5.000 | Ft 45.649 |
₴ 10.000 | Ft 91.298 |
₴ 25.000 | Ft 228.246 |
₴ 50.000 | Ft 456.492 |
₴ 100.000 | Ft 912.983 |
₴ 500.000 | Ft 4.564.917 |