Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / UGX Đảo
Ft
=
USh
17/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 10,288 USh 10,604 2,00%
3 tháng USh 10,229 USh 11,021 1,12%
1 năm USh 10,045 USh 11,038 3,09%
2 năm USh 8,6260 USh 11,123 8,44%
3 năm USh 8,6260 USh 12,529 12,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Shilling Uganda (UGX)
Ft 1USh 10,541
Ft 5USh 52,705
Ft 10USh 105,41
Ft 25USh 263,53
Ft 50USh 527,05
Ft 100USh 1.054,11
Ft 250USh 2.635,27
Ft 500USh 5.270,54
Ft 1.000USh 10.541
Ft 5.000USh 52.705
Ft 10.000USh 105.411
Ft 25.000USh 263.527
Ft 50.000USh 527.054
Ft 100.000USh 1.054.108
Ft 500.000USh 5.270.539