Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 10,288 | USh 10,604 | 2,00% |
3 tháng | USh 10,229 | USh 11,021 | 1,12% |
1 năm | USh 10,045 | USh 11,038 | 3,09% |
2 năm | USh 8,6260 | USh 11,123 | 8,44% |
3 năm | USh 8,6260 | USh 12,529 | 12,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Shilling Uganda (UGX) |
Ft 1 | USh 10,541 |
Ft 5 | USh 52,705 |
Ft 10 | USh 105,41 |
Ft 25 | USh 263,53 |
Ft 50 | USh 527,05 |
Ft 100 | USh 1.054,11 |
Ft 250 | USh 2.635,27 |
Ft 500 | USh 5.270,54 |
Ft 1.000 | USh 10.541 |
Ft 5.000 | USh 52.705 |
Ft 10.000 | USh 105.411 |
Ft 25.000 | USh 263.527 |
Ft 50.000 | USh 527.054 |
Ft 100.000 | USh 1.054.108 |
Ft 500.000 | USh 5.270.539 |