Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / HUF Đảo
USh
=
Ft
08/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,09403 Ft 0,09776 2,03%
3 tháng Ft 0,09074 Ft 0,09776 1,95%
1 năm Ft 0,09060 Ft 0,09955 5,72%
2 năm Ft 0,08990 Ft 0,1159 5,55%
3 năm Ft 0,07981 Ft 0,1159 15,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Forint Hungary (HUF)
USh 100Ft 9,5724
USh 500Ft 47,862
USh 1.000Ft 95,724
USh 2.500Ft 239,31
USh 5.000Ft 478,62
USh 10.000Ft 957,24
USh 25.000Ft 2.393,09
USh 50.000Ft 4.786,19
USh 100.000Ft 9.572,37
USh 500.000Ft 47.862
USh 1.000.000Ft 95.724
USh 2.500.000Ft 239.309
USh 5.000.000Ft 478.619
USh 10.000.000Ft 957.237
USh 50.000.000Ft 4.786.186