Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,09403 | Ft 0,09776 | 2,03% |
3 tháng | Ft 0,09074 | Ft 0,09776 | 1,95% |
1 năm | Ft 0,09060 | Ft 0,09955 | 5,72% |
2 năm | Ft 0,08990 | Ft 0,1159 | 5,55% |
3 năm | Ft 0,07981 | Ft 0,1159 | 15,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Forint Hungary (HUF) |
USh 100 | Ft 9,5724 |
USh 500 | Ft 47,862 |
USh 1.000 | Ft 95,724 |
USh 2.500 | Ft 239,31 |
USh 5.000 | Ft 478,62 |
USh 10.000 | Ft 957,24 |
USh 25.000 | Ft 2.393,09 |
USh 50.000 | Ft 4.786,19 |
USh 100.000 | Ft 9.572,37 |
USh 500.000 | Ft 47.862 |
USh 1.000.000 | Ft 95.724 |
USh 2.500.000 | Ft 239.309 |
USh 5.000.000 | Ft 478.619 |
USh 10.000.000 | Ft 957.237 |
USh 50.000.000 | Ft 4.786.186 |