Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / USD Đảo
Ft
=
US$
15/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,002691 US$ 0,002804 4,22%
3 tháng US$ 0,002691 US$ 0,002804 1,36%
1 năm US$ 0,002680 US$ 0,003010 5,01%
2 năm US$ 0,002249 US$ 0,003010 3,52%
3 năm US$ 0,002249 US$ 0,003523 18,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Đô la Mỹ (USD)
Ft 1.000US$ 2,8209
Ft 5.000US$ 14,105
Ft 10.000US$ 28,209
Ft 25.000US$ 70,523
Ft 50.000US$ 141,05
Ft 100.000US$ 282,09
Ft 250.000US$ 705,23
Ft 500.000US$ 1.410,46
Ft 1.000.000US$ 2.820,91
Ft 5.000.000US$ 14.105
Ft 10.000.000US$ 28.209
Ft 25.000.000US$ 70.523
Ft 50.000.000US$ 141.046
Ft 100.000.000US$ 282.091
Ft 500.000.000US$ 1.410.456