Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / HUF Đảo
US$
=
Ft
29/04/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 358,06 Ft 371,68 0,43%
3 tháng Ft 352,23 Ft 371,68 1,58%
1 năm Ft 332,21 Ft 373,18 8,23%
2 năm Ft 332,21 Ft 444,66 2,28%
3 năm Ft 283,89 Ft 444,66 21,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Forint Hungary (HUF)
US$ 1Ft 365,52
US$ 5Ft 1.827,60
US$ 10Ft 3.655,19
US$ 25Ft 9.137,98
US$ 50Ft 18.276
US$ 100Ft 36.552
US$ 250Ft 91.380
US$ 500Ft 182.760
US$ 1.000Ft 365.519
US$ 5.000Ft 1.827.596
US$ 10.000Ft 3.655.191
US$ 25.000Ft 9.137.979
US$ 50.000Ft 18.275.957
US$ 100.000Ft 36.551.914
US$ 500.000Ft 182.759.571