Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 34,186 | лв 35,811 | 4,29% |
3 tháng | лв 34,090 | лв 35,811 | 4,78% |
1 năm | лв 32,475 | лв 35,874 | 6,70% |
2 năm | лв 24,957 | лв 35,874 | 18,99% |
3 năm | лв 24,957 | лв 37,310 | 1,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Som Uzbekistan (UZS) |
Ft 1 | лв 35,659 |
Ft 5 | лв 178,29 |
Ft 10 | лв 356,59 |
Ft 25 | лв 891,47 |
Ft 50 | лв 1.782,94 |
Ft 100 | лв 3.565,88 |
Ft 250 | лв 8.914,69 |
Ft 500 | лв 17.829 |
Ft 1.000 | лв 35.659 |
Ft 5.000 | лв 178.294 |
Ft 10.000 | лв 356.588 |
Ft 25.000 | лв 891.469 |
Ft 50.000 | лв 1.782.938 |
Ft 100.000 | лв 3.565.876 |
Ft 500.000 | лв 17.829.380 |