Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / UZS Đảo
Ft
=
лв
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 34,186 лв 35,811 4,29%
3 tháng лв 34,090 лв 35,811 4,78%
1 năm лв 32,475 лв 35,874 6,70%
2 năm лв 24,957 лв 35,874 18,99%
3 năm лв 24,957 лв 37,310 1,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Som Uzbekistan (UZS)
Ft 1лв 35,659
Ft 5лв 178,29
Ft 10лв 356,59
Ft 25лв 891,47
Ft 50лв 1.782,94
Ft 100лв 3.565,88
Ft 250лв 8.914,69
Ft 500лв 17.829
Ft 1.000лв 35.659
Ft 5.000лв 178.294
Ft 10.000лв 356.588
Ft 25.000лв 891.469
Ft 50.000лв 1.782.938
Ft 100.000лв 3.565.876
Ft 500.000лв 17.829.380