Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,02808 | Ft 0,02933 | 4,26% |
3 tháng | Ft 0,02808 | Ft 0,02936 | 4,35% |
1 năm | Ft 0,02789 | Ft 0,03079 | 5,38% |
2 năm | Ft 0,02789 | Ft 0,04007 | 15,43% |
3 năm | Ft 0,02680 | Ft 0,04007 | 1,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Forint Hungary (HUF) |
лв 100 | Ft 2,7852 |
лв 500 | Ft 13,926 |
лв 1.000 | Ft 27,852 |
лв 2.500 | Ft 69,629 |
лв 5.000 | Ft 139,26 |
лв 10.000 | Ft 278,52 |
лв 25.000 | Ft 696,29 |
лв 50.000 | Ft 1.392,59 |
лв 100.000 | Ft 2.785,18 |
лв 500.000 | Ft 13.926 |
лв 1.000.000 | Ft 27.852 |
лв 2.500.000 | Ft 69.629 |
лв 5.000.000 | Ft 139.259 |
лв 10.000.000 | Ft 278.518 |
лв 50.000.000 | Ft 1.392.589 |