Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / HUF Đảo
лв
=
Ft
16/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,02808 Ft 0,02933 4,26%
3 tháng Ft 0,02808 Ft 0,02936 4,35%
1 năm Ft 0,02789 Ft 0,03079 5,38%
2 năm Ft 0,02789 Ft 0,04007 15,43%
3 năm Ft 0,02680 Ft 0,04007 1,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Forint Hungary (HUF)
лв 100Ft 2,7852
лв 500Ft 13,926
лв 1.000Ft 27,852
лв 2.500Ft 69,629
лв 5.000Ft 139,26
лв 10.000Ft 278,52
лв 25.000Ft 696,29
лв 50.000Ft 1.392,59
лв 100.000Ft 2.785,18
лв 500.000Ft 13.926
лв 1.000.000Ft 27.852
лв 2.500.000Ft 69.629
лв 5.000.000Ft 139.259
лв 10.000.000Ft 278.518
лв 50.000.000Ft 1.392.589