Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / VES Đảo
Ft
=
Bs
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,09794 Bs 0,1031 4,22%
3 tháng Bs 0,09764 Bs 0,1031 1,80%
1 năm Bs 0,07420 Bs 0,1044 36,97%
2 năm Bs 0,01308 Bs 0,1044 682,96%
3 năm Bs 0,01177 Bs 706.849.906.695.676.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Bolivar Venezuela (VES)
Ft 100Bs 10,235
Ft 500Bs 51,177
Ft 1.000Bs 102,35
Ft 2.500Bs 255,88
Ft 5.000Bs 511,77
Ft 10.000Bs 1.023,53
Ft 25.000Bs 2.558,83
Ft 50.000Bs 5.117,66
Ft 100.000Bs 10.235
Ft 500.000Bs 51.177
Ft 1.000.000Bs 102.353
Ft 2.500.000Bs 255.883
Ft 5.000.000Bs 511.766
Ft 10.000.000Bs 1.023.533
Ft 50.000.000Bs 5.117.663