Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,09794 | Bs 0,1031 | 4,22% |
3 tháng | Bs 0,09764 | Bs 0,1031 | 1,80% |
1 năm | Bs 0,07420 | Bs 0,1044 | 36,97% |
2 năm | Bs 0,01308 | Bs 0,1044 | 682,96% |
3 năm | Bs 0,01177 | Bs 706.849.906.695.676.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Bolivar Venezuela (VES) |
Ft 100 | Bs 10,235 |
Ft 500 | Bs 51,177 |
Ft 1.000 | Bs 102,35 |
Ft 2.500 | Bs 255,88 |
Ft 5.000 | Bs 511,77 |
Ft 10.000 | Bs 1.023,53 |
Ft 25.000 | Bs 2.558,83 |
Ft 50.000 | Bs 5.117,66 |
Ft 100.000 | Bs 10.235 |
Ft 500.000 | Bs 51.177 |
Ft 1.000.000 | Bs 102.353 |
Ft 2.500.000 | Bs 255.883 |
Ft 5.000.000 | Bs 511.766 |
Ft 10.000.000 | Bs 1.023.533 |
Ft 50.000.000 | Bs 5.117.663 |