Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / HUF Đảo
Bs
=
Ft
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 9,7749 Ft 10,242 3,88%
3 tháng Ft 9,7749 Ft 10,242 2,25%
1 năm Ft 9,5780 Ft 13,478 26,74%
2 năm Ft 9,5780 Ft 79,097 87,64%
3 năm Ft 0,0000000000000 Ft 84,979 9.898.090,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Forint Hungary (HUF)
Bs 1Ft 9,7410
Bs 5Ft 48,705
Bs 10Ft 97,410
Bs 25Ft 243,53
Bs 50Ft 487,05
Bs 100Ft 974,10
Bs 250Ft 2.435,26
Bs 500Ft 4.870,52
Bs 1.000Ft 9.741,03
Bs 5.000Ft 48.705
Bs 10.000Ft 97.410
Bs 25.000Ft 243.526
Bs 50.000Ft 487.052
Bs 100.000Ft 974.103
Bs 500.000Ft 4.870.515