Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 9,7749 | Ft 10,242 | 3,88% |
3 tháng | Ft 9,7749 | Ft 10,242 | 2,25% |
1 năm | Ft 9,5780 | Ft 13,478 | 26,74% |
2 năm | Ft 9,5780 | Ft 79,097 | 87,64% |
3 năm | Ft 0,0000000000000 | Ft 84,979 | 9.898.090,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Forint Hungary (HUF) |
Bs 1 | Ft 9,7410 |
Bs 5 | Ft 48,705 |
Bs 10 | Ft 97,410 |
Bs 25 | Ft 243,53 |
Bs 50 | Ft 487,05 |
Bs 100 | Ft 974,10 |
Bs 250 | Ft 2.435,26 |
Bs 500 | Ft 4.870,52 |
Bs 1.000 | Ft 9.741,03 |
Bs 5.000 | Ft 48.705 |
Bs 10.000 | Ft 97.410 |
Bs 25.000 | Ft 243.526 |
Bs 50.000 | Ft 487.052 |
Bs 100.000 | Ft 974.103 |
Bs 500.000 | Ft 4.870.515 |