Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / XOF Đảo
Ft
=
CFA
17/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 1,6602 CFA 1,6997 1,82%
3 tháng CFA 1,6517 CFA 1,6997 0,40%
1 năm CFA 1,6517 CFA 1,7827 3,68%
2 năm CFA 1,5168 CFA 1,7827 0,98%
3 năm CFA 1,5168 CFA 1,8965 9,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)CFA franc Tây Phi (XOF)
Ft 1CFA 1,6910
Ft 5CFA 8,4550
Ft 10CFA 16,910
Ft 25CFA 42,275
Ft 50CFA 84,550
Ft 100CFA 169,10
Ft 250CFA 422,75
Ft 500CFA 845,50
Ft 1.000CFA 1.691,01
Ft 5.000CFA 8.455,03
Ft 10.000CFA 16.910
Ft 25.000CFA 42.275
Ft 50.000CFA 84.550
Ft 100.000CFA 169.101
Ft 500.000CFA 845.503