Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 1,6602 | CFA 1,6997 | 1,82% |
3 tháng | CFA 1,6517 | CFA 1,6997 | 0,40% |
1 năm | CFA 1,6517 | CFA 1,7827 | 3,68% |
2 năm | CFA 1,5168 | CFA 1,7827 | 0,98% |
3 năm | CFA 1,5168 | CFA 1,8965 | 9,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
Ft 1 | CFA 1,6910 |
Ft 5 | CFA 8,4550 |
Ft 10 | CFA 16,910 |
Ft 25 | CFA 42,275 |
Ft 50 | CFA 84,550 |
Ft 100 | CFA 169,10 |
Ft 250 | CFA 422,75 |
Ft 500 | CFA 845,50 |
Ft 1.000 | CFA 1.691,01 |
Ft 5.000 | CFA 8.455,03 |
Ft 10.000 | CFA 16.910 |
Ft 25.000 | CFA 42.275 |
Ft 50.000 | CFA 84.550 |
Ft 100.000 | CFA 169.101 |
Ft 500.000 | CFA 845.503 |