Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / HUF Đảo
CFA
=
Ft
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,5912 Ft 0,6023 0,69%
3 tháng Ft 0,5900 Ft 0,6054 0,08%
1 năm Ft 0,5609 Ft 0,6054 4,49%
2 năm Ft 0,5609 Ft 0,6593 2,14%
3 năm Ft 0,5273 Ft 0,6593 8,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Forint Hungary (HUF)
CFA 1Ft 0,5916
CFA 5Ft 2,9579
CFA 10Ft 5,9159
CFA 25Ft 14,790
CFA 50Ft 29,579
CFA 100Ft 59,159
CFA 250Ft 147,90
CFA 500Ft 295,79
CFA 1.000Ft 591,59
CFA 5.000Ft 2.957,95
CFA 10.000Ft 5.915,89
CFA 25.000Ft 14.790
CFA 50.000Ft 29.579
CFA 100.000Ft 59.159
CFA 500.000Ft 295.795