Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,5912 | Ft 0,6023 | 0,69% |
3 tháng | Ft 0,5900 | Ft 0,6054 | 0,08% |
1 năm | Ft 0,5609 | Ft 0,6054 | 4,49% |
2 năm | Ft 0,5609 | Ft 0,6593 | 2,14% |
3 năm | Ft 0,5273 | Ft 0,6593 | 8,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Forint Hungary (HUF) |
CFA 1 | Ft 0,5916 |
CFA 5 | Ft 2,9579 |
CFA 10 | Ft 5,9159 |
CFA 25 | Ft 14,790 |
CFA 50 | Ft 29,579 |
CFA 100 | Ft 59,159 |
CFA 250 | Ft 147,90 |
CFA 500 | Ft 295,79 |
CFA 1.000 | Ft 591,59 |
CFA 5.000 | Ft 2.957,95 |
CFA 10.000 | Ft 5.915,89 |
CFA 25.000 | Ft 14.790 |
CFA 50.000 | Ft 29.579 |
CFA 100.000 | Ft 59.159 |
CFA 500.000 | Ft 295.795 |