Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 0,6745 | YER 0,7039 | 3,75% |
3 tháng | YER 0,6735 | YER 0,7039 | 1,53% |
1 năm | YER 0,6709 | YER 0,7534 | 4,14% |
2 năm | YER 0,5628 | YER 0,7534 | 4,33% |
3 năm | YER 0,5628 | YER 0,8807 | 18,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Rial Yemen (YER) |
Ft 1 | YER 0,6990 |
Ft 5 | YER 3,4948 |
Ft 10 | YER 6,9897 |
Ft 25 | YER 17,474 |
Ft 50 | YER 34,948 |
Ft 100 | YER 69,897 |
Ft 250 | YER 174,74 |
Ft 500 | YER 349,48 |
Ft 1.000 | YER 698,97 |
Ft 5.000 | YER 3.494,83 |
Ft 10.000 | YER 6.989,67 |
Ft 25.000 | YER 17.474 |
Ft 50.000 | YER 34.948 |
Ft 100.000 | YER 69.897 |
Ft 500.000 | YER 349.483 |