Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / YER Đảo
Ft
=
YER
17/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,6745 YER 0,7039 3,75%
3 tháng YER 0,6735 YER 0,7039 1,53%
1 năm YER 0,6709 YER 0,7534 4,14%
2 năm YER 0,5628 YER 0,7534 4,33%
3 năm YER 0,5628 YER 0,8807 18,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Rial Yemen (YER)
Ft 1YER 0,6990
Ft 5YER 3,4948
Ft 10YER 6,9897
Ft 25YER 17,474
Ft 50YER 34,948
Ft 100YER 69,897
Ft 250YER 174,74
Ft 500YER 349,48
Ft 1.000YER 698,97
Ft 5.000YER 3.494,83
Ft 10.000YER 6.989,67
Ft 25.000YER 17.474
Ft 50.000YER 34.948
Ft 100.000YER 69.897
Ft 500.000YER 349.483