Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 1,4335 | Ft 1,4848 | 2,78% |
3 tháng | Ft 1,4299 | Ft 1,4848 | 1,08% |
1 năm | Ft 1,3274 | Ft 1,4906 | 5,75% |
2 năm | Ft 1,3274 | Ft 1,7769 | 3,29% |
3 năm | Ft 1,1355 | Ft 1,7769 | 22,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Forint Hungary (HUF) |
YER 1 | Ft 1,4318 |
YER 5 | Ft 7,1592 |
YER 10 | Ft 14,318 |
YER 25 | Ft 35,796 |
YER 50 | Ft 71,592 |
YER 100 | Ft 143,18 |
YER 250 | Ft 357,96 |
YER 500 | Ft 715,92 |
YER 1.000 | Ft 1.431,84 |
YER 5.000 | Ft 7.159,21 |
YER 10.000 | Ft 14.318 |
YER 25.000 | Ft 35.796 |
YER 50.000 | Ft 71.592 |
YER 100.000 | Ft 143.184 |
YER 500.000 | Ft 715.921 |