Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / HUF Đảo
YER
=
Ft
13/05/2024 12:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 1,4335 Ft 1,4848 2,78%
3 tháng Ft 1,4299 Ft 1,4848 1,08%
1 năm Ft 1,3274 Ft 1,4906 5,75%
2 năm Ft 1,3274 Ft 1,7769 3,29%
3 năm Ft 1,1355 Ft 1,7769 22,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Forint Hungary (HUF)
YER 1Ft 1,4318
YER 5Ft 7,1592
YER 10Ft 14,318
YER 25Ft 35,796
YER 50Ft 71,592
YER 100Ft 143,18
YER 250Ft 357,96
YER 500Ft 715,92
YER 1.000Ft 1.431,84
YER 5.000Ft 7.159,21
YER 10.000Ft 14.318
YER 25.000Ft 35.796
YER 50.000Ft 71.592
YER 100.000Ft 143.184
YER 500.000Ft 715.921