Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / ZAR Đảo
Ft
=
R
17/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 0,05097 R 0,05212 0,45%
3 tháng R 0,05097 R 0,05379 2,38%
1 năm R 0,05067 R 0,05732 8,92%
2 năm R 0,04103 R 0,05732 17,61%
3 năm R 0,04103 R 0,05732 5,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Rand Nam Phi (ZAR)
Ft 100R 5,1102
Ft 500R 25,551
Ft 1.000R 51,102
Ft 2.500R 127,75
Ft 5.000R 255,51
Ft 10.000R 511,02
Ft 25.000R 1.277,54
Ft 50.000R 2.555,09
Ft 100.000R 5.110,17
Ft 500.000R 25.551
Ft 1.000.000R 51.102
Ft 2.500.000R 127.754
Ft 5.000.000R 255.509
Ft 10.000.000R 511.017
Ft 50.000.000R 2.555.085