Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,05097 | R 0,05212 | 0,45% |
3 tháng | R 0,05097 | R 0,05379 | 2,38% |
1 năm | R 0,05067 | R 0,05732 | 8,92% |
2 năm | R 0,04103 | R 0,05732 | 17,61% |
3 năm | R 0,04103 | R 0,05732 | 5,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Rand Nam Phi (ZAR) |
Ft 100 | R 5,1102 |
Ft 500 | R 25,551 |
Ft 1.000 | R 51,102 |
Ft 2.500 | R 127,75 |
Ft 5.000 | R 255,51 |
Ft 10.000 | R 511,02 |
Ft 25.000 | R 1.277,54 |
Ft 50.000 | R 2.555,09 |
Ft 100.000 | R 5.110,17 |
Ft 500.000 | R 25.551 |
Ft 1.000.000 | R 51.102 |
Ft 2.500.000 | R 127.754 |
Ft 5.000.000 | R 255.509 |
Ft 10.000.000 | R 511.017 |
Ft 50.000.000 | R 2.555.085 |