Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 19,188 | Ft 19,621 | 0,76% |
3 tháng | Ft 18,592 | Ft 19,621 | 2,83% |
1 năm | Ft 17,446 | Ft 19,736 | 9,71% |
2 năm | Ft 17,446 | Ft 24,372 | 14,67% |
3 năm | Ft 17,446 | Ft 24,372 | 4,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Forint Hungary (HUF) |
R 1 | Ft 19,591 |
R 5 | Ft 97,957 |
R 10 | Ft 195,91 |
R 25 | Ft 489,79 |
R 50 | Ft 979,57 |
R 100 | Ft 1.959,14 |
R 250 | Ft 4.897,85 |
R 500 | Ft 9.795,70 |
R 1.000 | Ft 19.591 |
R 5.000 | Ft 97.957 |
R 10.000 | Ft 195.914 |
R 25.000 | Ft 489.785 |
R 50.000 | Ft 979.570 |
R 100.000 | Ft 1.959.140 |
R 500.000 | Ft 9.795.702 |