Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,06818 | ZK 0,07632 | 3,73% |
3 tháng | ZK 0,06319 | ZK 0,07632 | 3,22% |
1 năm | ZK 0,05015 | ZK 0,07670 | 31,56% |
2 năm | ZK 0,03571 | ZK 0,07670 | 51,77% |
3 năm | ZK 0,03571 | ZK 0,07952 | 9,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Kwacha Zambia (ZMW) |
Ft 100 | ZK 7,0725 |
Ft 500 | ZK 35,363 |
Ft 1.000 | ZK 70,725 |
Ft 2.500 | ZK 176,81 |
Ft 5.000 | ZK 353,63 |
Ft 10.000 | ZK 707,25 |
Ft 25.000 | ZK 1.768,13 |
Ft 50.000 | ZK 3.536,25 |
Ft 100.000 | ZK 7.072,50 |
Ft 500.000 | ZK 35.363 |
Ft 1.000.000 | ZK 70.725 |
Ft 2.500.000 | ZK 176.813 |
Ft 5.000.000 | ZK 353.625 |
Ft 10.000.000 | ZK 707.250 |
Ft 50.000.000 | ZK 3.536.252 |