Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / ZMW Đảo
Ft
=
ZK
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 0,06818 ZK 0,07632 3,73%
3 tháng ZK 0,06319 ZK 0,07632 3,22%
1 năm ZK 0,05015 ZK 0,07670 31,56%
2 năm ZK 0,03571 ZK 0,07670 51,77%
3 năm ZK 0,03571 ZK 0,07952 9,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Kwacha Zambia (ZMW)
Ft 100ZK 7,0725
Ft 500ZK 35,363
Ft 1.000ZK 70,725
Ft 2.500ZK 176,81
Ft 5.000ZK 353,63
Ft 10.000ZK 707,25
Ft 25.000ZK 1.768,13
Ft 50.000ZK 3.536,25
Ft 100.000ZK 7.072,50
Ft 500.000ZK 35.363
Ft 1.000.000ZK 70.725
Ft 2.500.000ZK 176.813
Ft 5.000.000ZK 353.625
Ft 10.000.000ZK 707.250
Ft 50.000.000ZK 3.536.252