Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 13,103 | Ft 14,711 | 5,23% |
3 tháng | Ft 13,103 | Ft 15,826 | 4,48% |
1 năm | Ft 13,038 | Ft 19,940 | 23,36% |
2 năm | Ft 13,038 | Ft 28,004 | 35,93% |
3 năm | Ft 12,575 | Ft 28,004 | 7,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Forint Hungary (HUF) |
ZK 1 | Ft 14,110 |
ZK 5 | Ft 70,551 |
ZK 10 | Ft 141,10 |
ZK 25 | Ft 352,75 |
ZK 50 | Ft 705,51 |
ZK 100 | Ft 1.411,01 |
ZK 250 | Ft 3.527,53 |
ZK 500 | Ft 7.055,06 |
ZK 1.000 | Ft 14.110 |
ZK 5.000 | Ft 70.551 |
ZK 10.000 | Ft 141.101 |
ZK 25.000 | Ft 352.753 |
ZK 50.000 | Ft 705.506 |
ZK 100.000 | Ft 1.411.012 |
ZK 500.000 | Ft 7.055.062 |