Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / HUF Đảo
ZK
=
Ft
17/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 13,103 Ft 14,711 5,23%
3 tháng Ft 13,103 Ft 15,826 4,48%
1 năm Ft 13,038 Ft 19,940 23,36%
2 năm Ft 13,038 Ft 28,004 35,93%
3 năm Ft 12,575 Ft 28,004 7,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Forint Hungary (HUF)
ZK 1Ft 14,110
ZK 5Ft 70,551
ZK 10Ft 141,10
ZK 25Ft 352,75
ZK 50Ft 705,51
ZK 100Ft 1.411,01
ZK 250Ft 3.527,53
ZK 500Ft 7.055,06
ZK 1.000Ft 14.110
ZK 5.000Ft 70.551
ZK 10.000Ft 141.101
ZK 25.000Ft 352.753
ZK 50.000Ft 705.506
ZK 100.000Ft 1.411.012
ZK 500.000Ft 7.055.062