Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,005131 | ₹ 0,005260 | 2,12% |
3 tháng | ₹ 0,005131 | ₹ 0,005343 | 2,27% |
1 năm | ₹ 0,005131 | ₹ 0,005582 | 7,66% |
2 năm | ₹ 0,005131 | ₹ 0,005582 | 2,69% |
3 năm | ₹ 0,005050 | ₹ 0,005582 | 0,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Rupee Ấn Độ (INR) |
Rp 1.000 | ₹ 5,1354 |
Rp 5.000 | ₹ 25,677 |
Rp 10.000 | ₹ 51,354 |
Rp 25.000 | ₹ 128,39 |
Rp 50.000 | ₹ 256,77 |
Rp 100.000 | ₹ 513,54 |
Rp 250.000 | ₹ 1.283,86 |
Rp 500.000 | ₹ 2.567,72 |
Rp 1.000.000 | ₹ 5.135,44 |
Rp 5.000.000 | ₹ 25.677 |
Rp 10.000.000 | ₹ 51.354 |
Rp 25.000.000 | ₹ 128.386 |
Rp 50.000.000 | ₹ 256.772 |
Rp 100.000.000 | ₹ 513.544 |
Rp 500.000.000 | ₹ 2.567.721 |