Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 190,13 | Rp 194,89 | 1,93% |
3 tháng | Rp 187,17 | Rp 194,89 | 2,29% |
1 năm | Rp 179,13 | Rp 194,89 | 8,53% |
2 năm | Rp 179,13 | Rp 194,89 | 2,19% |
3 năm | Rp 179,13 | Rp 198,00 | 0,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₹ 1 | Rp 194,90 |
₹ 5 | Rp 974,49 |
₹ 10 | Rp 1.948,98 |
₹ 25 | Rp 4.872,44 |
₹ 50 | Rp 9.744,88 |
₹ 100 | Rp 19.490 |
₹ 250 | Rp 48.724 |
₹ 500 | Rp 97.449 |
₹ 1.000 | Rp 194.898 |
₹ 5.000 | Rp 974.488 |
₹ 10.000 | Rp 1.948.977 |
₹ 25.000 | Rp 4.872.442 |
₹ 50.000 | Rp 9.744.884 |
₹ 100.000 | Rp 19.489.768 |
₹ 500.000 | Rp 97.448.841 |