Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / IDR Đảo
=
Rp
30/04/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 190,13 Rp 194,89 1,93%
3 tháng Rp 187,17 Rp 194,89 2,29%
1 năm Rp 179,13 Rp 194,89 8,53%
2 năm Rp 179,13 Rp 194,89 2,19%
3 năm Rp 179,13 Rp 198,00 0,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 194,90
5Rp 974,49
10Rp 1.948,98
25Rp 4.872,44
50Rp 9.744,88
100Rp 19.490
250Rp 48.724
500Rp 97.449
1.000Rp 194.898
5.000Rp 974.488
10.000Rp 1.948.977
25.000Rp 4.872.442
50.000Rp 9.744.884
100.000Rp 19.489.768
500.000Rp 97.448.841