Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,008619 | kr 0,008805 | 0,91% |
3 tháng | kr 0,008619 | kr 0,008893 | 0,63% |
1 năm | kr 0,008589 | kr 0,009491 | 6,45% |
2 năm | kr 0,008589 | kr 0,009656 | 3,97% |
3 năm | kr 0,008385 | kr 0,009656 | 0,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Krona Iceland (ISK) |
Rp 1.000 | kr 8,6189 |
Rp 5.000 | kr 43,095 |
Rp 10.000 | kr 86,189 |
Rp 25.000 | kr 215,47 |
Rp 50.000 | kr 430,95 |
Rp 100.000 | kr 861,89 |
Rp 250.000 | kr 2.154,73 |
Rp 500.000 | kr 4.309,47 |
Rp 1.000.000 | kr 8.618,93 |
Rp 5.000.000 | kr 43.095 |
Rp 10.000.000 | kr 86.189 |
Rp 25.000.000 | kr 215.473 |
Rp 50.000.000 | kr 430.947 |
Rp 100.000.000 | kr 861.893 |
Rp 500.000.000 | kr 4.309.466 |