Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / ISK Đảo
Rp
=
kr
26/04/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,008619 kr 0,008805 0,91%
3 tháng kr 0,008619 kr 0,008893 0,63%
1 năm kr 0,008589 kr 0,009491 6,45%
2 năm kr 0,008589 kr 0,009656 3,97%
3 năm kr 0,008385 kr 0,009656 0,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Krona Iceland (ISK)
Rp 1.000kr 8,6189
Rp 5.000kr 43,095
Rp 10.000kr 86,189
Rp 25.000kr 215,47
Rp 50.000kr 430,95
Rp 100.000kr 861,89
Rp 250.000kr 2.154,73
Rp 500.000kr 4.309,47
Rp 1.000.000kr 8.618,93
Rp 5.000.000kr 43.095
Rp 10.000.000kr 86.189
Rp 25.000.000kr 215.473
Rp 50.000.000kr 430.947
Rp 100.000.000kr 861.893
Rp 500.000.000kr 4.309.466