Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 113,57 | Rp 116,03 | 0,25% |
3 tháng | Rp 112,44 | Rp 116,03 | 1,05% |
1 năm | Rp 105,36 | Rp 116,43 | 6,32% |
2 năm | Rp 103,57 | Rp 116,43 | 5,41% |
3 năm | Rp 103,57 | Rp 119,26 | 0,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Rupiah Indonesia (IDR) |
kr 1 | Rp 114,98 |
kr 5 | Rp 574,90 |
kr 10 | Rp 1.149,80 |
kr 25 | Rp 2.874,50 |
kr 50 | Rp 5.749,00 |
kr 100 | Rp 11.498 |
kr 250 | Rp 28.745 |
kr 500 | Rp 57.490 |
kr 1.000 | Rp 114.980 |
kr 5.000 | Rp 574.900 |
kr 10.000 | Rp 1.149.800 |
kr 25.000 | Rp 2.874.500 |
kr 50.000 | Rp 5.748.999 |
kr 100.000 | Rp 11.497.998 |
kr 500.000 | Rp 57.489.992 |