Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / IDR Đảo
kr
=
Rp
07/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 113,57 Rp 116,03 0,25%
3 tháng Rp 112,44 Rp 116,03 1,05%
1 năm Rp 105,36 Rp 116,43 6,32%
2 năm Rp 103,57 Rp 116,43 5,41%
3 năm Rp 103,57 Rp 119,26 0,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Rupiah Indonesia (IDR)
kr 1Rp 114,98
kr 5Rp 574,90
kr 10Rp 1.149,80
kr 25Rp 2.874,50
kr 50Rp 5.749,00
kr 100Rp 11.498
kr 250Rp 28.745
kr 500Rp 57.490
kr 1.000Rp 114.980
kr 5.000Rp 574.900
kr 10.000Rp 1.149.800
kr 25.000Rp 2.874.500
kr 50.000Rp 5.748.999
kr 100.000Rp 11.497.998
kr 500.000Rp 57.489.992