Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ا 0,00004360 | د.ا 0,00004474 | 2,12% |
3 tháng | د.ا 0,00004360 | د.ا 0,00004576 | 2,51% |
1 năm | د.ا 0,00004360 | د.ا 0,00004842 | 9,37% |
2 năm | د.ا 0,00004360 | د.ا 0,00004924 | 10,61% |
3 năm | د.ا 0,00004360 | د.ا 0,00005064 | 10,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Dinar Jordan (JOD) |
Rp 1.000 | د.ا 0,04369 |
Rp 5.000 | د.ا 0,2185 |
Rp 10.000 | د.ا 0,4369 |
Rp 25.000 | د.ا 1,0923 |
Rp 50.000 | د.ا 2,1846 |
Rp 100.000 | د.ا 4,3693 |
Rp 250.000 | د.ا 10,923 |
Rp 500.000 | د.ا 21,846 |
Rp 1.000.000 | د.ا 43,693 |
Rp 5.000.000 | د.ا 218,46 |
Rp 10.000.000 | د.ا 436,93 |
Rp 25.000.000 | د.ا 1.092,31 |
Rp 50.000.000 | د.ا 2.184,63 |
Rp 100.000.000 | د.ا 4.369,26 |
Rp 500.000.000 | د.ا 21.846 |