Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 22.352 | Rp 22.937 | 0,81% |
3 tháng | Rp 21.854 | Rp 22.937 | 2,34% |
1 năm | Rp 20.751 | Rp 22.937 | 8,90% |
2 năm | Rp 20.336 | Rp 22.937 | 11,04% |
3 năm | Rp 19.747 | Rp 22.937 | 12,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
JD 1 | Rp 22.626 |
JD 5 | Rp 113.132 |
JD 10 | Rp 226.265 |
JD 25 | Rp 565.662 |
JD 50 | Rp 1.131.324 |
JD 100 | Rp 2.262.648 |
JD 250 | Rp 5.656.620 |
JD 500 | Rp 11.313.240 |
JD 1.000 | Rp 22.626.481 |
JD 5.000 | Rp 113.132.405 |
JD 10.000 | Rp 226.264.809 |
JD 25.000 | Rp 565.662.023 |
JD 50.000 | Rp 1.131.324.047 |
JD 100.000 | Rp 2.262.648.093 |
JD 500.000 | Rp 11.313.240.467 |