Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,009497 | JP¥ 0,009661 | 1,51% |
3 tháng | JP¥ 0,009319 | JP¥ 0,009661 | 3,42% |
1 năm | JP¥ 0,009080 | JP¥ 0,009717 | 6,39% |
2 năm | JP¥ 0,008359 | JP¥ 0,009717 | 9,57% |
3 năm | JP¥ 0,007471 | JP¥ 0,009717 | 29,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Yên Nhật (JPY) |
Rp 1.000 | JP¥ 9,7500 |
Rp 5.000 | JP¥ 48,750 |
Rp 10.000 | JP¥ 97,500 |
Rp 25.000 | JP¥ 243,75 |
Rp 50.000 | JP¥ 487,50 |
Rp 100.000 | JP¥ 975,00 |
Rp 250.000 | JP¥ 2.437,49 |
Rp 500.000 | JP¥ 4.874,99 |
Rp 1.000.000 | JP¥ 9.749,97 |
Rp 5.000.000 | JP¥ 48.750 |
Rp 10.000.000 | JP¥ 97.500 |
Rp 25.000.000 | JP¥ 243.749 |
Rp 50.000.000 | JP¥ 487.499 |
Rp 100.000.000 | JP¥ 974.997 |
Rp 500.000.000 | JP¥ 4.874.986 |