Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / JPY Đảo
Rp
=
JP¥
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,009497 JP¥ 0,009661 1,51%
3 tháng JP¥ 0,009319 JP¥ 0,009661 3,42%
1 năm JP¥ 0,009080 JP¥ 0,009717 6,39%
2 năm JP¥ 0,008359 JP¥ 0,009717 9,57%
3 năm JP¥ 0,007471 JP¥ 0,009717 29,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Yên Nhật (JPY)
Rp 1.000JP¥ 9,7500
Rp 5.000JP¥ 48,750
Rp 10.000JP¥ 97,500
Rp 25.000JP¥ 243,75
Rp 50.000JP¥ 487,50
Rp 100.000JP¥ 975,00
Rp 250.000JP¥ 2.437,49
Rp 500.000JP¥ 4.874,99
Rp 1.000.000JP¥ 9.749,97
Rp 5.000.000JP¥ 48.750
Rp 10.000.000JP¥ 97.500
Rp 25.000.000JP¥ 243.749
Rp 50.000.000JP¥ 487.499
Rp 100.000.000JP¥ 974.997
Rp 500.000.000JP¥ 4.874.986