Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 103,51 | Rp 105,29 | 1,49% |
3 tháng | Rp 103,51 | Rp 107,31 | 3,30% |
1 năm | Rp 102,91 | Rp 110,13 | 6,01% |
2 năm | Rp 102,91 | Rp 119,63 | 8,73% |
3 năm | Rp 102,91 | Rp 133,85 | 22,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Rupiah Indonesia (IDR) |
JP¥ 1 | Rp 102,56 |
JP¥ 5 | Rp 512,82 |
JP¥ 10 | Rp 1.025,64 |
JP¥ 25 | Rp 2.564,11 |
JP¥ 50 | Rp 5.128,22 |
JP¥ 100 | Rp 10.256 |
JP¥ 250 | Rp 25.641 |
JP¥ 500 | Rp 51.282 |
JP¥ 1.000 | Rp 102.564 |
JP¥ 5.000 | Rp 512.822 |
JP¥ 10.000 | Rp 1.025.644 |
JP¥ 25.000 | Rp 2.564.110 |
JP¥ 50.000 | Rp 5.128.220 |
JP¥ 100.000 | Rp 10.256.439 |
JP¥ 500.000 | Rp 51.282.195 |