Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / IDR Đảo
JP¥
=
Rp
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 103,51 Rp 105,29 1,49%
3 tháng Rp 103,51 Rp 107,31 3,30%
1 năm Rp 102,91 Rp 110,13 6,01%
2 năm Rp 102,91 Rp 119,63 8,73%
3 năm Rp 102,91 Rp 133,85 22,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Rupiah Indonesia (IDR)
JP¥ 1Rp 102,56
JP¥ 5Rp 512,82
JP¥ 10Rp 1.025,64
JP¥ 25Rp 2.564,11
JP¥ 50Rp 5.128,22
JP¥ 100Rp 10.256
JP¥ 250Rp 25.641
JP¥ 500Rp 51.282
JP¥ 1.000Rp 102.564
JP¥ 5.000Rp 512.822
JP¥ 10.000Rp 1.025.644
JP¥ 25.000Rp 2.564.110
JP¥ 50.000Rp 5.128.220
JP¥ 100.000Rp 10.256.439
JP¥ 500.000Rp 51.282.195