Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / LKR Đảo
Rp
=
රු
26/04/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,01842 රු 0,01912 3,67%
3 tháng රු 0,01842 රු 0,02032 9,35%
1 năm රු 0,01842 රු 0,02206 15,88%
2 năm රු 0,01842 රු 0,02537 21,29%
3 năm රු 0,01338 රු 0,02537 37,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Rupee Sri Lanka (LKR)
Rp 100රු 1,8259
Rp 500රු 9,1295
Rp 1.000රු 18,259
Rp 2.500රු 45,647
Rp 5.000රු 91,295
Rp 10.000රු 182,59
Rp 25.000රු 456,47
Rp 50.000රු 912,95
Rp 100.000රු 1.825,90
Rp 500.000රු 9.129,50
Rp 1.000.000රු 18.259
Rp 2.500.000රු 45.647
Rp 5.000.000රු 91.295
Rp 10.000.000රු 182.590
Rp 50.000.000රු 912.950