Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,01842 | රු 0,01912 | 3,67% |
3 tháng | රු 0,01842 | රු 0,02032 | 9,35% |
1 năm | රු 0,01842 | රු 0,02206 | 15,88% |
2 năm | රු 0,01842 | රු 0,02537 | 21,29% |
3 năm | රු 0,01338 | රු 0,02537 | 37,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Rp 100 | රු 1,8259 |
Rp 500 | රු 9,1295 |
Rp 1.000 | රු 18,259 |
Rp 2.500 | රු 45,647 |
Rp 5.000 | රු 91,295 |
Rp 10.000 | රු 182,59 |
Rp 25.000 | රු 456,47 |
Rp 50.000 | රු 912,95 |
Rp 100.000 | රු 1.825,90 |
Rp 500.000 | රු 9.129,50 |
Rp 1.000.000 | රු 18.259 |
Rp 2.500.000 | රු 45.647 |
Rp 5.000.000 | රු 91.295 |
Rp 10.000.000 | රු 182.590 |
Rp 50.000.000 | රු 912.950 |