Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 53,063 | Rp 54,768 | 1,65% |
3 tháng | Rp 49,881 | Rp 54,768 | 8,04% |
1 năm | Rp 45,335 | Rp 54,768 | 17,44% |
2 năm | Rp 39,417 | Rp 54,768 | 33,69% |
3 năm | Rp 39,417 | Rp 73,183 | 25,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Rupiah Indonesia (IDR) |
රු 1 | Rp 54,029 |
රු 5 | Rp 270,14 |
රු 10 | Rp 540,29 |
රු 25 | Rp 1.350,71 |
රු 50 | Rp 2.701,43 |
රු 100 | Rp 5.402,85 |
රු 250 | Rp 13.507 |
රු 500 | Rp 27.014 |
රු 1.000 | Rp 54.029 |
රු 5.000 | Rp 270.143 |
රු 10.000 | Rp 540.285 |
රු 25.000 | Rp 1.350.714 |
රු 50.000 | Rp 2.701.427 |
රු 100.000 | Rp 5.402.855 |
රු 500.000 | Rp 27.014.274 |