Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / IDR Đảo
රු
=
Rp
07/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 53,063 Rp 54,768 1,65%
3 tháng Rp 49,881 Rp 54,768 8,04%
1 năm Rp 45,335 Rp 54,768 17,44%
2 năm Rp 39,417 Rp 54,768 33,69%
3 năm Rp 39,417 Rp 73,183 25,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Rupiah Indonesia (IDR)
රු 1Rp 54,029
රු 5Rp 270,14
රු 10Rp 540,29
රු 25Rp 1.350,71
රු 50Rp 2.701,43
රු 100Rp 5.402,85
රු 250Rp 13.507
රු 500Rp 27.014
රු 1.000Rp 54.029
රු 5.000Rp 270.143
රු 10.000Rp 540.285
රු 25.000Rp 1.350.714
රු 50.000Rp 2.701.427
රු 100.000Rp 5.402.855
රු 500.000Rp 27.014.274