Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / LYD Đảo
Rp
=
د.ل
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ل 0,0002977 د.ل 0,0003064 1,71%
3 tháng د.ل 0,0002977 د.ل 0,0003105 1,79%
1 năm د.ل 0,0002977 د.ل 0,0003272 7,42%
2 năm د.ل 0,0002977 د.ل 0,0003380 9,08%
3 năm د.ل 0,0002977 د.ل 0,0003380 3,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Dinar Libya (LYD)
Rp 1.000د.ل 0,2994
Rp 5.000د.ل 1,4972
Rp 10.000د.ل 2,9944
Rp 25.000د.ل 7,4859
Rp 50.000د.ل 14,972
Rp 100.000د.ل 29,944
Rp 250.000د.ل 74,859
Rp 500.000د.ل 149,72
Rp 1.000.000د.ل 299,44
Rp 5.000.000د.ل 1.497,19
Rp 10.000.000د.ل 2.994,37
Rp 25.000.000د.ل 7.485,93
Rp 50.000.000د.ل 14.972
Rp 100.000.000د.ل 29.944
Rp 500.000.000د.ل 149.719