Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ل 0,0002977 | د.ل 0,0003064 | 1,71% |
3 tháng | د.ل 0,0002977 | د.ل 0,0003105 | 1,79% |
1 năm | د.ل 0,0002977 | د.ل 0,0003272 | 7,42% |
2 năm | د.ل 0,0002977 | د.ل 0,0003380 | 9,08% |
3 năm | د.ل 0,0002977 | د.ل 0,0003380 | 3,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Dinar Libya (LYD) |
Rp 1.000 | د.ل 0,2994 |
Rp 5.000 | د.ل 1,4972 |
Rp 10.000 | د.ل 2,9944 |
Rp 25.000 | د.ل 7,4859 |
Rp 50.000 | د.ل 14,972 |
Rp 100.000 | د.ل 29,944 |
Rp 250.000 | د.ل 74,859 |
Rp 500.000 | د.ل 149,72 |
Rp 1.000.000 | د.ل 299,44 |
Rp 5.000.000 | د.ل 1.497,19 |
Rp 10.000.000 | د.ل 2.994,37 |
Rp 25.000.000 | د.ل 7.485,93 |
Rp 50.000.000 | د.ل 14.972 |
Rp 100.000.000 | د.ل 29.944 |
Rp 500.000.000 | د.ل 149.719 |