Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / IDR Đảo
LD
=
Rp
08/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 3.277,18 Rp 3.359,42 0,38%
3 tháng Rp 3.220,17 Rp 3.359,42 1,93%
1 năm Rp 3.056,28 Rp 3.359,42 6,31%
2 năm Rp 2.958,98 Rp 3.359,42 9,92%
3 năm Rp 2.958,98 Rp 3.359,42 3,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Rupiah Indonesia (IDR)
LD 1Rp 3.302,02
LD 5Rp 16.510
LD 10Rp 33.020
LD 25Rp 82.551
LD 50Rp 165.101
LD 100Rp 330.202
LD 250Rp 825.505
LD 500Rp 1.651.010
LD 1.000Rp 3.302.020
LD 5.000Rp 16.510.101
LD 10.000Rp 33.020.202
LD 25.000Rp 82.550.506
LD 50.000Rp 165.101.011
LD 100.000Rp 330.202.022
LD 500.000Rp 1.651.010.112