Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / MAD Đảo
Rp
=
.د.م
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng .د.م 0,0006231 .د.م 0,0006384 2,02%
3 tháng .د.م 0,0006231 .د.م 0,0006476 1,22%
1 năm .د.م 0,0006231 .د.م 0,0006882 8,99%
2 năm .د.م 0,0006231 .د.م 0,0007306 9,41%
3 năm .د.م 0,0005978 .د.م 0,0007306 1,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Dirham Ma-rốc (MAD)
Rp 1.000.د.م 0,6216
Rp 5.000.د.م 3,1082
Rp 10.000.د.م 6,2163
Rp 25.000.د.م 15,541
Rp 50.000.د.م 31,082
Rp 100.000.د.م 62,163
Rp 250.000.د.م 155,41
Rp 500.000.د.م 310,82
Rp 1.000.000.د.م 621,63
Rp 5.000.000.د.م 3.108,15
Rp 10.000.000.د.م 6.216,31
Rp 25.000.000.د.م 15.541
Rp 50.000.000.د.م 31.082
Rp 100.000.000.د.م 62.163
Rp 500.000.000.د.م 310.815