Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | .د.م 0,0006231 | .د.م 0,0006384 | 2,02% |
3 tháng | .د.م 0,0006231 | .د.م 0,0006476 | 1,22% |
1 năm | .د.م 0,0006231 | .د.م 0,0006882 | 8,99% |
2 năm | .د.م 0,0006231 | .د.م 0,0007306 | 9,41% |
3 năm | .د.م 0,0005978 | .د.م 0,0007306 | 1,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
Rp 1.000 | .د.م 0,6216 |
Rp 5.000 | .د.م 3,1082 |
Rp 10.000 | .د.م 6,2163 |
Rp 25.000 | .د.م 15,541 |
Rp 50.000 | .د.م 31,082 |
Rp 100.000 | .د.م 62,163 |
Rp 250.000 | .د.م 155,41 |
Rp 500.000 | .د.م 310,82 |
Rp 1.000.000 | .د.م 621,63 |
Rp 5.000.000 | .د.م 3.108,15 |
Rp 10.000.000 | .د.م 6.216,31 |
Rp 25.000.000 | .د.م 15.541 |
Rp 50.000.000 | .د.م 31.082 |
Rp 100.000.000 | .د.م 62.163 |
Rp 500.000.000 | .د.م 310.815 |