Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 1.575,68 | Rp 1.604,99 | 1,00% |
3 tháng | Rp 1.544,06 | Rp 1.604,99 | 2,20% |
1 năm | Rp 1.452,99 | Rp 1.604,99 | 8,24% |
2 năm | Rp 1.368,82 | Rp 1.604,99 | 10,76% |
3 năm | Rp 1.368,82 | Rp 1.672,71 | 1,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
DH 1 | Rp 1.601,98 |
DH 5 | Rp 8.009,89 |
DH 10 | Rp 16.020 |
DH 25 | Rp 40.049 |
DH 50 | Rp 80.099 |
DH 100 | Rp 160.198 |
DH 250 | Rp 400.494 |
DH 500 | Rp 800.989 |
DH 1.000 | Rp 1.601.978 |
DH 5.000 | Rp 8.009.889 |
DH 10.000 | Rp 16.019.778 |
DH 25.000 | Rp 40.049.445 |
DH 50.000 | Rp 80.098.891 |
DH 100.000 | Rp 160.197.782 |
DH 500.000 | Rp 800.988.910 |