Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,001157 | L 0,001200 | 1,86% |
3 tháng | L 0,001157 | L 0,001233 | 1,56% |
1 năm | L 0,001157 | L 0,001328 | 6,15% |
2 năm | L 0,001053 | L 0,001328 | 7,81% |
3 năm | L 0,0009453 | L 0,001328 | 19,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
Rp 1.000 | L 1,1704 |
Rp 5.000 | L 5,8521 |
Rp 10.000 | L 11,704 |
Rp 25.000 | L 29,260 |
Rp 50.000 | L 58,521 |
Rp 100.000 | L 117,04 |
Rp 250.000 | L 292,60 |
Rp 500.000 | L 585,21 |
Rp 1.000.000 | L 1.170,42 |
Rp 5.000.000 | L 5.852,09 |
Rp 10.000.000 | L 11.704 |
Rp 25.000.000 | L 29.260 |
Rp 50.000.000 | L 58.521 |
Rp 100.000.000 | L 117.042 |
Rp 500.000.000 | L 585.209 |