Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 844,39 | Rp 872,39 | 1,32% |
3 tháng | Rp 810,77 | Rp 872,39 | 5,33% |
1 năm | Rp 753,06 | Rp 872,39 | 8,64% |
2 năm | Rp 753,06 | Rp 949,64 | 3,22% |
3 năm | Rp 753,06 | Rp 1.057,86 | 13,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Rupiah Indonesia (IDR) |
L 1 | Rp 863,08 |
L 5 | Rp 4.315,42 |
L 10 | Rp 8.630,84 |
L 25 | Rp 21.577 |
L 50 | Rp 43.154 |
L 100 | Rp 86.308 |
L 250 | Rp 215.771 |
L 500 | Rp 431.542 |
L 1.000 | Rp 863.084 |
L 5.000 | Rp 4.315.419 |
L 10.000 | Rp 8.630.839 |
L 25.000 | Rp 21.577.097 |
L 50.000 | Rp 43.154.194 |
L 100.000 | Rp 86.308.389 |
L 500.000 | Rp 431.541.944 |