Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ت 0,0001920 | د.ت 0,0001977 | 1,39% |
3 tháng | د.ت 0,0001920 | د.ت 0,0002014 | 1,41% |
1 năm | د.ت 0,0001920 | د.ت 0,0002094 | 5,17% |
2 năm | د.ت 0,0001901 | د.ت 0,0002176 | 7,45% |
3 năm | د.ت 0,0001887 | د.ت 0,0002176 | 2,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Dinar Tunisia (TND) |
Rp 1.000 | د.ت 0,1936 |
Rp 5.000 | د.ت 0,9678 |
Rp 10.000 | د.ت 1,9356 |
Rp 25.000 | د.ت 4,8391 |
Rp 50.000 | د.ت 9,6782 |
Rp 100.000 | د.ت 19,356 |
Rp 250.000 | د.ت 48,391 |
Rp 500.000 | د.ت 96,782 |
Rp 1.000.000 | د.ت 193,56 |
Rp 5.000.000 | د.ت 967,82 |
Rp 10.000.000 | د.ت 1.935,65 |
Rp 25.000.000 | د.ت 4.839,12 |
Rp 50.000.000 | د.ت 9.678,24 |
Rp 100.000.000 | د.ت 19.356 |
Rp 500.000.000 | د.ت 96.782 |