Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / TND Đảo
Rp
=
د.ت
26/04/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ت 0,0001920 د.ت 0,0001977 1,39%
3 tháng د.ت 0,0001920 د.ت 0,0002014 1,41%
1 năm د.ت 0,0001920 د.ت 0,0002094 5,17%
2 năm د.ت 0,0001901 د.ت 0,0002176 7,45%
3 năm د.ت 0,0001887 د.ت 0,0002176 2,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Dinar Tunisia (TND)
Rp 1.000د.ت 0,1936
Rp 5.000د.ت 0,9678
Rp 10.000د.ت 1,9356
Rp 25.000د.ت 4,8391
Rp 50.000د.ت 9,6782
Rp 100.000د.ت 19,356
Rp 250.000د.ت 48,391
Rp 500.000د.ت 96,782
Rp 1.000.000د.ت 193,56
Rp 5.000.000د.ت 967,82
Rp 10.000.000د.ت 1.935,65
Rp 25.000.000د.ت 4.839,12
Rp 50.000.000د.ت 9.678,24
Rp 100.000.000د.ت 19.356
Rp 500.000.000د.ت 96.782