Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / IDR Đảo
DT
=
Rp
06/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 5.058,82 Rp 5.209,04 0,68%
3 tháng Rp 4.965,77 Rp 5.209,04 1,17%
1 năm Rp 4.775,91 Rp 5.209,04 5,50%
2 năm Rp 4.595,09 Rp 5.260,71 7,72%
3 năm Rp 4.595,09 Rp 5.277,43 2,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Rupiah Indonesia (IDR)
DT 1Rp 5.135,58
DT 5Rp 25.678
DT 10Rp 51.356
DT 25Rp 128.390
DT 50Rp 256.779
DT 100Rp 513.558
DT 250Rp 1.283.895
DT 500Rp 2.567.791
DT 1.000Rp 5.135.581
DT 5.000Rp 25.677.907
DT 10.000Rp 51.355.813
DT 25.000Rp 128.389.533
DT 50.000Rp 256.779.066
DT 100.000Rp 513.558.132
DT 500.000Rp 2.567.790.662