Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 5.058,82 | Rp 5.209,04 | 0,68% |
3 tháng | Rp 4.965,77 | Rp 5.209,04 | 1,17% |
1 năm | Rp 4.775,91 | Rp 5.209,04 | 5,50% |
2 năm | Rp 4.595,09 | Rp 5.260,71 | 7,72% |
3 năm | Rp 4.595,09 | Rp 5.277,43 | 2,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Rupiah Indonesia (IDR) |
DT 1 | Rp 5.135,58 |
DT 5 | Rp 25.678 |
DT 10 | Rp 51.356 |
DT 25 | Rp 128.390 |
DT 50 | Rp 256.779 |
DT 100 | Rp 513.558 |
DT 250 | Rp 1.283.895 |
DT 500 | Rp 2.567.791 |
DT 1.000 | Rp 5.135.581 |
DT 5.000 | Rp 25.677.907 |
DT 10.000 | Rp 51.355.813 |
DT 25.000 | Rp 128.389.533 |
DT 50.000 | Rp 256.779.066 |
DT 100.000 | Rp 513.558.132 |
DT 500.000 | Rp 2.567.790.662 |