Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / USD Đảo
Rp
=
US$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,00006149 US$ 0,00006310 2,12%
3 tháng US$ 0,00006149 US$ 0,00006454 2,51%
1 năm US$ 0,00006149 US$ 0,00006829 9,37%
2 năm US$ 0,00006149 US$ 0,00006945 10,61%
3 năm US$ 0,00006149 US$ 0,00007143 10,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Đô la Mỹ (USD)
Rp 1.000US$ 0,06157
Rp 5.000US$ 0,3079
Rp 10.000US$ 0,6157
Rp 25.000US$ 1,5394
Rp 50.000US$ 3,0787
Rp 100.000US$ 6,1574
Rp 250.000US$ 15,394
Rp 500.000US$ 30,787
Rp 1.000.000US$ 61,574
Rp 5.000.000US$ 307,87
Rp 10.000.000US$ 615,74
Rp 25.000.000US$ 1.539,36
Rp 50.000.000US$ 3.078,71
Rp 100.000.000US$ 6.157,42
Rp 500.000.000US$ 30.787