Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / IDR Đảo
US$
=
Rp
03/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 15.848 Rp 16.262 1,37%
3 tháng Rp 15.494 Rp 16.262 2,63%
1 năm Rp 14.668 Rp 16.262 10,09%
2 năm Rp 14.399 Rp 16.262 11,31%
3 năm Rp 14.001 Rp 16.262 11,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Rupiah Indonesia (IDR)
US$ 1Rp 16.101
US$ 5Rp 80.507
US$ 10Rp 161.014
US$ 25Rp 402.536
US$ 50Rp 805.072
US$ 100Rp 1.610.143
US$ 250Rp 4.025.358
US$ 500Rp 8.050.716
US$ 1.000Rp 16.101.432
US$ 5.000Rp 80.507.158
US$ 10.000Rp 161.014.316
US$ 25.000Rp 402.535.791
US$ 50.000Rp 805.071.581
US$ 100.000Rp 1.610.143.162
US$ 500.000Rp 8.050.715.812