Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / UZS Đảo
Rp
=
лв
26/04/2024 7:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,7801 лв 0,8007 1,61%
3 tháng лв 0,7801 лв 0,8092 0,09%
1 năm лв 0,7562 лв 0,8092 1,07%
2 năm лв 0,7015 лв 0,8092 0,26%
3 năm лв 0,7015 лв 0,8092 7,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Som Uzbekistan (UZS)
Rp 1лв 0,7812
Rp 5лв 3,9061
Rp 10лв 7,8121
Rp 25лв 19,530
Rp 50лв 39,061
Rp 100лв 78,121
Rp 250лв 195,30
Rp 500лв 390,61
Rp 1.000лв 781,21
Rp 5.000лв 3.906,06
Rp 10.000лв 7.812,11
Rp 25.000лв 19.530
Rp 50.000лв 39.061
Rp 100.000лв 78.121
Rp 500.000лв 390.606