Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,7801 | лв 0,8007 | 1,61% |
3 tháng | лв 0,7801 | лв 0,8092 | 0,09% |
1 năm | лв 0,7562 | лв 0,8092 | 1,07% |
2 năm | лв 0,7015 | лв 0,8092 | 0,26% |
3 năm | лв 0,7015 | лв 0,8092 | 7,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Som Uzbekistan (UZS) |
Rp 1 | лв 0,7812 |
Rp 5 | лв 3,9061 |
Rp 10 | лв 7,8121 |
Rp 25 | лв 19,530 |
Rp 50 | лв 39,061 |
Rp 100 | лв 78,121 |
Rp 250 | лв 195,30 |
Rp 500 | лв 390,61 |
Rp 1.000 | лв 781,21 |
Rp 5.000 | лв 3.906,06 |
Rp 10.000 | лв 7.812,11 |
Rp 25.000 | лв 19.530 |
Rp 50.000 | лв 39.061 |
Rp 100.000 | лв 78.121 |
Rp 500.000 | лв 390.606 |