Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 1,2490 | Rp 1,2927 | 1,15% |
3 tháng | Rp 1,2358 | Rp 1,2927 | 0,09% |
1 năm | Rp 1,2358 | Rp 1,3224 | 1,44% |
2 năm | Rp 1,2358 | Rp 1,4256 | 1,98% |
3 năm | Rp 1,2358 | Rp 1,4256 | 6,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Rupiah Indonesia (IDR) |
лв 1 | Rp 1,2692 |
лв 5 | Rp 6,3459 |
лв 10 | Rp 12,692 |
лв 25 | Rp 31,729 |
лв 50 | Rp 63,459 |
лв 100 | Rp 126,92 |
лв 250 | Rp 317,29 |
лв 500 | Rp 634,59 |
лв 1.000 | Rp 1.269,18 |
лв 5.000 | Rp 6.345,89 |
лв 10.000 | Rp 12.692 |
лв 25.000 | Rp 31.729 |
лв 50.000 | Rp 63.459 |
лв 100.000 | Rp 126.918 |
лв 500.000 | Rp 634.589 |