Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 0,01539 | YER 0,01580 | 1,03% |
3 tháng | YER 0,01539 | YER 0,01615 | 2,53% |
1 năm | YER 0,01539 | YER 0,01702 | 8,35% |
2 năm | YER 0,01539 | YER 0,01735 | 10,06% |
3 năm | YER 0,01539 | YER 0,01780 | 11,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Rial Yemen (YER) |
Rp 100 | YER 1,5574 |
Rp 500 | YER 7,7872 |
Rp 1.000 | YER 15,574 |
Rp 2.500 | YER 38,936 |
Rp 5.000 | YER 77,872 |
Rp 10.000 | YER 155,74 |
Rp 25.000 | YER 389,36 |
Rp 50.000 | YER 778,72 |
Rp 100.000 | YER 1.557,43 |
Rp 500.000 | YER 7.787,16 |
Rp 1.000.000 | YER 15.574 |
Rp 2.500.000 | YER 38.936 |
Rp 5.000.000 | YER 77.872 |
Rp 10.000.000 | YER 155.743 |
Rp 50.000.000 | YER 778.716 |