Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / YER Đảo
Rp
=
YER
08/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,01539 YER 0,01580 1,03%
3 tháng YER 0,01539 YER 0,01615 2,53%
1 năm YER 0,01539 YER 0,01702 8,35%
2 năm YER 0,01539 YER 0,01735 10,06%
3 năm YER 0,01539 YER 0,01780 11,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Rial Yemen (YER)
Rp 100YER 1,5574
Rp 500YER 7,7872
Rp 1.000YER 15,574
Rp 2.500YER 38,936
Rp 5.000YER 77,872
Rp 10.000YER 155,74
Rp 25.000YER 389,36
Rp 50.000YER 778,72
Rp 100.000YER 1.557,43
Rp 500.000YER 7.787,16
Rp 1.000.000YER 15.574
Rp 2.500.000YER 38.936
Rp 5.000.000YER 77.872
Rp 10.000.000YER 155.743
Rp 50.000.000YER 778.716