Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 63,914 | Rp 64,970 | 0,17% |
3 tháng | Rp 61,903 | Rp 64,970 | 2,85% |
1 năm | Rp 58,767 | Rp 64,970 | 8,94% |
2 năm | Rp 57,636 | Rp 64,970 | 9,90% |
3 năm | Rp 56,188 | Rp 64,970 | 12,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Rupiah Indonesia (IDR) |
YER 1 | Rp 64,138 |
YER 5 | Rp 320,69 |
YER 10 | Rp 641,38 |
YER 25 | Rp 1.603,45 |
YER 50 | Rp 3.206,90 |
YER 100 | Rp 6.413,80 |
YER 250 | Rp 16.034 |
YER 500 | Rp 32.069 |
YER 1.000 | Rp 64.138 |
YER 5.000 | Rp 320.690 |
YER 10.000 | Rp 641.380 |
YER 25.000 | Rp 1.603.449 |
YER 50.000 | Rp 3.206.898 |
YER 100.000 | Rp 6.413.797 |
YER 500.000 | Rp 32.068.984 |