Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / IDR Đảo
YER
=
Rp
12/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 63,914 Rp 64,970 0,17%
3 tháng Rp 61,903 Rp 64,970 2,85%
1 năm Rp 58,767 Rp 64,970 8,94%
2 năm Rp 57,636 Rp 64,970 9,90%
3 năm Rp 56,188 Rp 64,970 12,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Rupiah Indonesia (IDR)
YER 1Rp 64,138
YER 5Rp 320,69
YER 10Rp 641,38
YER 25Rp 1.603,45
YER 50Rp 3.206,90
YER 100Rp 6.413,80
YER 250Rp 16.034
YER 500Rp 32.069
YER 1.000Rp 64.138
YER 5.000Rp 320.690
YER 10.000Rp 641.380
YER 25.000Rp 1.603.449
YER 50.000Rp 3.206.898
YER 100.000Rp 6.413.797
YER 500.000Rp 32.068.984