Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / IDR Đảo
=
Rp
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 4.224,74 Rp 4.342,01 1,16%
3 tháng Rp 4.224,74 Rp 4.418,94 0,62%
1 năm Rp 3.903,42 Rp 4.418,94 6,76%
2 năm Rp 3.903,42 Rp 4.594,39 0,64%
3 năm Rp 3.903,42 Rp 4.647,04 3,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 4.296,09
5Rp 21.480
10Rp 42.961
25Rp 107.402
50Rp 214.805
100Rp 429.609
250Rp 1.074.023
500Rp 2.148.045
1.000Rp 4.296.091
5.000Rp 21.480.455
10.000Rp 42.960.909
25.000Rp 107.402.273
50.000Rp 214.804.546
100.000Rp 429.609.091
500.000Rp 2.148.045.457