Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 4.224,74 | Rp 4.342,01 | 1,16% |
3 tháng | Rp 4.224,74 | Rp 4.418,94 | 0,62% |
1 năm | Rp 3.903,42 | Rp 4.418,94 | 6,76% |
2 năm | Rp 3.903,42 | Rp 4.594,39 | 0,64% |
3 năm | Rp 3.903,42 | Rp 4.647,04 | 3,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₪ 1 | Rp 4.296,09 |
₪ 5 | Rp 21.480 |
₪ 10 | Rp 42.961 |
₪ 25 | Rp 107.402 |
₪ 50 | Rp 214.805 |
₪ 100 | Rp 429.609 |
₪ 250 | Rp 1.074.023 |
₪ 500 | Rp 2.148.045 |
₪ 1.000 | Rp 4.296.091 |
₪ 5.000 | Rp 21.480.455 |
₪ 10.000 | Rp 42.960.909 |
₪ 25.000 | Rp 107.402.273 |
₪ 50.000 | Rp 214.804.546 |
₪ 100.000 | Rp 429.609.091 |
₪ 500.000 | Rp 2.148.045.457 |